Từ điển Thiều Chửu
邁 - mại
① Đi xa. ||② Quá hơn. Như đăng tam mại ngũ 登三邁五 hơn cả năm đời Ngũ đế trước. ||③ Già. Như lão mại 老邁 già cả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
邁 - mại
Đi xa — Thiên tử tuần thú nơi xa — Già cả — Hơn. Quá. Vượt qua — Gắng sức.